Có 1 kết quả:
安定 ān dìng ㄚㄋ ㄉㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
yên ổn, ổn định
Từ điển Trung-Anh
(1) stable
(2) quiet
(3) settled
(4) stabilize
(5) maintain
(6) stabilized
(7) calm and orderly
(2) quiet
(3) settled
(4) stabilize
(5) maintain
(6) stabilized
(7) calm and orderly
Bình luận 0